Camera Tháp pháo ColorVu có màu ban đêm, tích hợp mic
– Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 3K, 2960 × 1665 (5MP)
– Ghi hình có màu 24/7 với siêu khẩu độ F1.0
– Ống kính tiêu cự cố định 2,8 mm, 3,6 mm
– Tầm xa ánh sáng trắng 20 m cho hình ảnh thu được ban đêm rực rỡ
– Chuyển đổi (TVI / AHD / CVI / CVBS)
– Tiêu chuẩn chống nước và bụi (IP67)
– Tích hợp mic, Âm thanh chất lượng cao, truyền âm thanh qua cáp đồng trục
PRODUCT DESCRIPTION
| CAMERA |
| Cảm biến hình ảnh: |
|
3K CMOS |
| Signal System |
|
PAL/NTSC |
| Độ phân giải |
|
2960 (H) × 1665 (V) – Độ phân giải 5MP |
| Tốc độ khung hình |
|
TVI: 3K@20fps, 4 MP@25fps/30fps, 1080p@25fps/30fps
AHD: 5 MP@20fps, 4 MP@25fps/30fps
CVI: 4 MP@25fps/30fps
CVBS: PAL/NTSC
|
| Độ nhạy sáng |
|
0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux khi bật đèn Ánh sáng trắng |
| Tốc độ màn trập |
|
PAL: 1/25 s to 1/50,000 s;NTSC: 1/30 s to 1/50,000 s |
| Ống kính |
|
2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens |
| FOV |
|
2.8 mm, horizontal FOV: 102°, vertical FOV: 56°, diagonal FOV: 122°
3.6 mm, horizontal FOV: 80°, vertical FOV: 45°, diagonal FOV: 96°
|
| Ngàm ống kính |
|
M12 |
| Đèn cảnh báo |
|
Đèn ánh sáng trắng |
| Ngày và đêm |
|
Có màu 24/7 |
| WDR |
|
Digital WDR |
| Điều chỉnh góc |
|
Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 360° |
| HÌNH ẢNH |
| Ánh sáng trắng |
|
Auto/Off |
| Chế độ hình ảnh |
|
STD/HIGH-SAT/HIGHLIGHT |
| AGC |
|
Yes |
| Chế độ hình ảnh ngày đêm |
|
Có màu |
| Cân bằng sáng |
|
Auto/Outdoor/Global/Manual |
| AE (Auto Exposure) Mode |
|
BLC;HLC;Global;HLS;DWDR |
| Giảm nhiễu |
|
2D DNR |
| Ngôn ngữ |
|
Tiếng Anh |
| Chức năng |
|
Defective Pixel Correction;Sharpness;Mirror;Contrast;Brightness;Anti-Banding;Smart Light |
| INTERFACE |
| Video Output |
|
Switchable TVI/AHD/CVI/CVBS |
| Audio in |
|
Tích hợp mic |
| THÔNG SỐ CHUNG |
| Điều kiện hoạt động |
|
-40°C to 60°C (-40°F to 140°F), Humidity: 90% or less (non-condensing) |
| Power supply |
|
12 VDC ± 25%,
*You are recommended to use one power adapter to supply the power for one camera.
|
| Tiêu thụ |
|
Max. 2.5 W |
| Tiêu chuẩn bảo vệ |
|
IP 67 |
| Chất liệu |
|
Kim loại |
| Tầm xa ánh sáng trắng |
|
20m |
| Communication |
|
HIKVISION-C |
| Kích thước |
|
Φ 85.1 mm × 77.62 mm (Φ 3.35″ × 3.05″) |
| Cân nặng |
|
Approx. 328 g (0.72 lb.) |